--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
drainage system
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
drainage system
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drainage system
+ Noun
hệ thống thoát nước
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drainage system"
Những từ có chứa
"drainage system"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bộ máy
bụng dạ
chế độ
chiến lũy
bao cấp
khoa cử
hệ
nứt rạn
sơn hệ
phương pháp
more...
Lượt xem: 771
Từ vừa tra
+
drainage system
:
hệ thống thoát nước