--

dramatic performance

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dramatic performance

+ Noun

  • sự diễn kịch
    • the group joined together in a dramatic production
      nhóm cùng hợp tác làm thành một vở kịch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dramatic performance"
Lượt xem: 561