--

drawback

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drawback

Phát âm : /'drɔ:bæk/

+ danh từ

  • điều trở ngại, mặt hạn chế, mặt không thuận lợi
  • (thương nghiệp) số tiền thuế quan được trả lại, số tiền thuế quan được giảm (đối với hàng xuất)
  • (+ from) sự khấu trừ, sự giảm
Lượt xem: 170