drawers
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drawers
Phát âm : /drɔ:z/
+ danh từ số nhiều
- quần đùi ((cũng) a pair of drawers)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bloomers pants knickers underdrawers shorts boxers boxershorts
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drawers"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "drawers":
dragée drake drawers dress dragee - Những từ có chứa "drawers":
bathing-drawers drawers trunk drawers - Những từ có chứa "drawers" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lực dịch ngăn kéo
Lượt xem: 438