--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
drawhook
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
drawhook
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drawhook
Phát âm : /'drɔ:huk/
+ danh từ
móc kéo
Lượt xem: 359
Từ vừa tra
+
drawhook
:
móc kéo
+
cuspid
:
(giải phẫu) răng nanh
+
computer store
:
quầy hàng máy tính (phân phối máy tính tới các cửa hàng kinh doanh nhỏ hoặc người tiêu dùng).
+
chổi
:
Broomchổi rơma straw broom
+
bested
:
giúp đỡ, giúp ích cho