--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dreaded
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dreaded
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dreaded
+ Adjective
làm cho kinh hãi, khiếp đảm, sợ hãi, run sợ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dreaded"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dreaded"
:
dratted
dread
dryad
dried
dreaded
Lượt xem: 332
Từ vừa tra
+
dreaded
:
làm cho kinh hãi, khiếp đảm, sợ hãi, run sợ