--

dreadnought

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dreadnought

Phát âm : /'drednɔ:t/

+ danh từ, (hàng hải)

  • vải dày (may áo khoác mặc khi trời mưa bão); áo khoác bằng vải dày (mặc khi trời mưa bão)
  • tàu chiến đretnot (từ sau đại chiến I)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dreadnought"
Lượt xem: 438