dredge
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dredge
Phát âm : /dredʤ/
+ danh từ
- lưới vét (bắt sò hến ở đáy sông)
- máy nạo vét lòng sông
+ động từ
- kéo lưới vét, đánh lưới vét (bắt sò...)
- to dredge [for] oysters
đánh lưới; vét bắt sò
- to dredge [for] oysters
- nạo vét (sông, biển bằng máy nạo vét)
+ ngoại động từ
- rắc (bột, muối, hạt tiêu...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dredge"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dredge":
dredge drudge - Những từ có chứa "dredge":
dredge dredger dredger pump sugar-dredger - Những từ có chứa "dredge" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khai vét nạo vét lưới vét
Lượt xem: 496