--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
drenched
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
drenched
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drenched
+ Adjective
thấm đẫm, ngập tràn
drenched in moonlight
ngập tràn ánh trăng; thấm đẫm ánh trăng
Lượt xem: 612
Từ vừa tra
+
drenched
:
thấm đẫm, ngập tràndrenched in moonlightngập tràn ánh trăng; thấm đẫm ánh trăng