--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dressmaker's model
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dressmaker's model
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dressmaker's model
+ Noun
người thiết kế quần áo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dressmaker's model"
Những từ có chứa
"dressmaker's model"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
kiểu cách
nặn
mẫu
kiểu
kiểu mẫu
khuôn mẫu
mẫu mã
mô phạm
làm mẫu
đáp án
more...
Lượt xem: 540
Từ vừa tra
+
dressmaker's model
:
người thiết kế quần áo