dressmaker
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dressmaker
Phát âm : /'dres,meikə/
+ danh từ
- thợ may áo đàn bà
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
modiste needlewoman seamstress sempstress
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dressmaker"
- Những từ có chứa "dressmaker":
dressmaker dressmaker's model
Lượt xem: 576