--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dressmaking
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dressmaking
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dressmaking
Phát âm : /'dres,meikiɳ/
+ danh từ
việc may quần áo đàn bà; nghề may quần áo đàn bà
Lượt xem: 244
Từ vừa tra
+
dressmaking
:
việc may quần áo đàn bà; nghề may quần áo đàn bà
+
frothy
:
có bọt, nổi bọt, sủi bọt