--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dried apricot
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dried apricot
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dried apricot
+ Noun
mơ sấy khô
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dried apricot"
Những từ có chứa
"dried apricot"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
mơ
ô mai
đăng đồ
bóng
hạnh
nhãn
điệu
cá kho
khô mực
khô cạn
more...
Lượt xem: 871
Từ vừa tra
+
dried apricot
:
mơ sấy khô