--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
drill press
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
drill press
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drill press
+ Noun
máy khoan đứng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drill press"
Những từ có chứa
"drill press"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
báo chí
ấn
khoan
luyện
báo giới
bấm
đằn
nhấn mạnh
bấm nút
ép
more...
Lượt xem: 156
Từ vừa tra
+
drill press
:
máy khoan đứng