--

drilling bit

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drilling bit

+ Noun

  • lưỡi khoan, mũi khoan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drilling bit"
  • Những từ có chứa "drilling bit" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bãi tập khoan
Lượt xem: 86