--

drip mat

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drip mat

+ Noun

  • miếng vải lót cốc (đĩa...) được đặt dưới để bảo vệ bề mặt khởi sự ngưng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drip mat"
  • Những từ có chứa "drip mat" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    rỏ rí rách sũng rỉ
Lượt xem: 587