--

drip pot

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drip pot

+ Noun

  • thùng gom giọt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drip pot"
  • Những từ có chứa "drip pot" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    rỏ rí rách sũng rỉ
Lượt xem: 556