--

drip-dry

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drip-dry

Phát âm : /'dripdrai/

+ danh từ

  • sự phơi cho nhỏ giọt mà khô (không vắt)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drip-dry"
  • Những từ có chứa "drip-dry" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    rỏ rí rách sũng rỉ
Lượt xem: 504