--

drip-moulding

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drip-moulding

Phát âm : /'dripstoun/ Cách viết khác : (drip-moulding) /'drip,mouldiɳ/

+ danh từ

  • (kiến trúc) mái hắt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drip-moulding"
  • Những từ có chứa "drip-moulding" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    rỏ rí rách sũng rỉ
Lượt xem: 301