drive line system
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drive line system+ Noun
- hệ thống điều khiển đường truyền
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drive line system"
- Những từ có chứa "drive line system" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ne huyết mạch lái dong nét chiến tuyến trận tuyến sở đắc gấp ngày đội ngũ more...
Lượt xem: 608