driver's license
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: driver's license+ Noun
- Bằng lái xe
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
driver's licence driving license driving licence
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "driver's license"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "driver's license":
driver's license driver's licence - Những từ có chứa "driver's license" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngựa người phụ lái tài xế phu xe giấy phép kinh nghiệm cầm
Lượt xem: 1308