--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
driving range
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
driving range
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: driving range
+ Noun
bải tập (trên sân gôn)
vùng quất (chơi gôn)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "driving range"
Những từ có chứa
"driving range"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
dải
đốt vía
đai truyền
chủ lực
hiển thánh
bài học
thang
thả rong
tầm
nhãn giới
more...
Lượt xem: 156
Từ vừa tra
+
driving range
:
bải tập (trên sân gôn)