--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
drixoral
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
drixoral
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drixoral
+ Noun
thuốc ức chế phản xạ ho, chứa chất kháng histamine, thuốc dãn phế và làm co mạch
Lượt xem: 111
Từ vừa tra
+
drixoral
:
thuốc ức chế phản xạ ho, chứa chất kháng histamine, thuốc dãn phế và làm co mạch