--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
drizzling
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
drizzling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drizzling
+ Adjective
(mưa) rơi nhẹ thành những giọt nhỏ, bay lất phất; có mưa phùn, mưa bụi
Lượt xem: 350
Từ vừa tra
+
drizzling
:
(mưa) rơi nhẹ thành những giọt nhỏ, bay lất phất; có mưa phùn, mưa bụi