--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dronabinol
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dronabinol
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dronabinol
+ Noun
chất ức chế thần kinh có trong cần sa, dùng để kiểm soát sự nôn mửa liên qua đến chứng ung thư
Lượt xem: 91
Từ vừa tra
+
dronabinol
:
chất ức chế thần kinh có trong cần sa, dùng để kiểm soát sự nôn mửa liên qua đến chứng ung thư
+
vùng
:
region, area