--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
drop biscuit
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
drop biscuit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drop biscuit
+ Noun
bánh làm từ bột nhào với sữa, có thể để nhỏ giọt từ thìa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drop biscuit"
Những từ có chứa
"drop biscuit"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
phá ngang
giọt
hạt
buông xõng
buông
bánh quy
chuồi
đẻ
tạt
sụt
more...
Lượt xem: 521
Từ vừa tra
+
drop biscuit
:
bánh làm từ bột nhào với sữa, có thể để nhỏ giọt từ thìa