drop scone
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drop scone+ Noun
- Bánh nướng bằng vỉ
- bánh xèo
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
griddlecake Scotch pancake
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drop scone"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "drop scone":
drop-scene drop zone drop scone - Những từ có chứa "drop scone" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phá ngang giọt hạt buông xõng buông chuồi đẻ sụt tạt oanh tạc more...
Lượt xem: 476