--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
drop shot
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
drop shot
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drop shot
+ Noun
quả bóng (quần vợt) đánh qua khỏi lưới là rơi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drop shot"
Những từ có chứa
"drop shot"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
phá ngang
giọt
pô
bỏ nhỏ
hạt
buông xõng
buông
chuồi
đẻ
tạt
more...
Lượt xem: 1256
Từ vừa tra
+
drop shot
:
quả bóng (quần vợt) đánh qua khỏi lưới là rơi