--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dropped egg
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dropped egg
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dropped egg
+ Noun
trứng được nấu trong nước sôi chậm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dropped egg"
Những từ có chứa
"dropped egg"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bỏ bẵng
bổ nhào
buông xõng
ai
chủ ý
báo động
quần áo
Lượt xem: 93
Từ vừa tra
+
dropped egg
:
trứng được nấu trong nước sôi chậm
+
dân vệ
:
(cũ) The people's self-defence corps (của chính quyền Miền Namtrước đây)