--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
drove chisel
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
drove chisel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drove chisel
+ Noun
(kỹ thuật) cái đục của thợ nề
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drove chisel"
Những từ có chứa
"drove chisel"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đục
đàn
chàng
bỏ rơi
bại
Hà Tĩnh
Lượt xem: 526
Từ vừa tra
+
drove chisel
:
(kỹ thuật) cái đục của thợ nề