drudgery
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drudgery
Phát âm : /'drʌdʤəri/
+ danh từ
- công việc vất vả cực nhọc, lao dịch; kiếp nô lệ, kiếp trâu ngựa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
plodding grind donkeywork
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drudgery"
Lượt xem: 452