--

drudgingly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drudgingly

Phát âm : /'drʌdʤiɳli/

+ phó từ

  • vất vả cực nhọc, như thân nô lệ, như thân trâu ngựa
Lượt xem: 410