--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
drug cartel
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
drug cartel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drug cartel
+ Noun
tổ hợp ma tuý
tổ chức buôn lậu và phân phối ma túy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drug cartel"
Những từ có chứa
"drug cartel"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ma túy
thuốc phiện
dược liệu
thuốc
ăn cắp
nghiệm
Lượt xem: 1054
Từ vừa tra
+
drug cartel
:
tổ hợp ma tuý