drug company
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drug company+ Noun
- công ty sản xuất và bán dược phẩm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pharmaceutical company pharma
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drug company"
- Những từ có chứa "drug company" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
công ty ma túy ca kịch thuốc phiện chính trị viên dược liệu chơi trèo tiếp chuyện gánh hát hầu chuyện more...
Lượt xem: 123