drug of abuse
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drug of abuse+ Noun
- sự lạm dụng thuốc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drug of abuse"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "drug of abuse":
drug abuse drug of abuse - Những từ có chứa "drug of abuse" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lạm dụng chửi ma túy lộng quyền nhục mạ chửi mắng riềng rủa dụng thuốc phiện more...
Lượt xem: 701