--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
drunkenly
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
drunkenly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drunkenly
Phát âm : /'drʌɳkənli/
+ phó từ
say rượu
Lượt xem: 276
Từ vừa tra
+
drunkenly
:
say rượu
+
cay cực
:
Bitter and humiliatingnỗi cay cực của người dân mất nướcthe bitter and humiliating plight of a citizen of a foreign-dominated country