--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dry-cleaning
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dry-cleaning
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dry-cleaning
Phát âm : /'drai'kli:niɳ/
+ danh từ
sự tẩy khô, sự tẩy hoá học
Lượt xem: 391
Từ vừa tra
+
dry-cleaning
:
sự tẩy khô, sự tẩy hoá học
+
i
:
một (chữ số La mã)
+
ý muốn
:
wish, desire