--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dry-eyed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dry-eyed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dry-eyed
+ Adjective
không có nước mắt, không khóc, (mắt) ráo hoảnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dry-eyed"
Những từ có chứa
"dry-eyed"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nhanh mắt
hiếng
chột
cá chày
lé
bồ câu
Lượt xem: 266
Từ vừa tra
+
dry-eyed
:
không có nước mắt, không khóc, (mắt) ráo hoảnh