dry-salt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dry-salt
Phát âm : /'draikjuə/ Cách viết khác : (dry-salt) /'draisɔ:lt/
+ ngoại động từ
- muối khô, sấy khô (thịt...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dry-salt"
- Những từ có chứa "dry-salt":
dry-salt dry-salter dry-saltery - Những từ có chứa "dry-salt" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
muối mặn chạt muối tiêu lục vị rửa mặn diêm muối vừng ruộng muối diêm dân more...
Lượt xem: 257