--

dryadic

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dryadic

Phát âm : /'drai'ædik/

+ tính từ

  • (thuộc) nữ thần cây, (thuộc) nữ thần rừng; như nữ thần cây, như nữ thần rừng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dryadic"
Lượt xem: 337