--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dryas octopetala
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dryas octopetala
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dryas octopetala
+ Noun
giống dryas
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
mountain avens
Dryas octopetala
Lượt xem: 799
Từ vừa tra
+
dryas octopetala
:
giống dryas
+
cytidine
:
chất chứa cytosine và đường ribose
+
chầu trời
:
To die; to pass away
+
bạo ngược
:
Wickedly cruelnhững hành động bạo ngược dã man của quân đội Quốc xã trong thời Đệ nhị thế chiếnnazist troops' wickedly cruel and savage deeds in the Second World War
+
rờ rẩm
:
Feel in the dark, grope in the darkKhuya thế này, còn rờ rẩm đi đâu?Where are you feeling your way to at this late hour?Thầy bói mù đi rờ rẩmThe blind fortune-teller was groping his way about