duck-billed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: duck-billed+ Adjective
- có mỏ giống như mỏ vịt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "duck-billed"
- Những từ có chứa "duck-billed":
duck-billed duck-billed dinosaur duck-billed platypus - Những từ có chứa "duck-billed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ke vịt cạc cạc cò mồi cỏ nhập nhoạng chả rán múa rối
Lượt xem: 348