--

dug-out

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dug-out

Phát âm : /'dʌgaut/

+ danh từ

  • thuyền độc mộc
  • hầm trú ẩn (trong đường hào)
  • (từ lóng) sĩ quan phục viên tái ngũ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dug-out"
Lượt xem: 345