--

dugout canoe

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dugout canoe

+ Noun

  • xuồng độc mộc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dugout canoe"
  • Những từ có chứa "dugout canoe" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bơi xuồng bơi
Lượt xem: 645