--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dumbfounding
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dumbfounding
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dumbfounding
+ Adjective
điếng người, lặng người đi vì kinh ngạc
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
astounding
dumfounding
Lượt xem: 310
Từ vừa tra
+
dumbfounding
:
điếng người, lặng người đi vì kinh ngạc