--

dummy whist

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dummy whist

+ Noun

  • bài Uýt có ba người chơi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dummy whist"
  • Những từ có chứa "dummy whist" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bù nhìn hình nộm
Lượt xem: 527