--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dummy whist
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dummy whist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dummy whist
+ Noun
bài Uýt có ba người chơi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dummy whist"
Những từ có chứa
"dummy whist"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bù nhìn
hình nộm
Lượt xem: 595
Từ vừa tra
+
dummy whist
:
bài Uýt có ba người chơi
+
ecological succession
:
Diễn thế sinh thái
+
abolish
:
thủ tiêu, bãi bỏ, huỷ bỏto abolish the exploitation of man by man thủ tiêu chế độ người bóc lột ngườito abolish acontract huỷ bỏ một bản giao kèo
+
khẩn vái
:
Kowtow and pray under one's breathCứ ngày rằm là lên chùa khấn váiTo be in the habit of going to the pagoda to kowtow and pray under one's breath to Buddha on the fifteenth of every month
+
béo bệu
:
Flabbily fat