dumping
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dumping
Phát âm : /'dʌmpiɳ/
+ danh từ
- sự đổ thành đống (rác...); sự vứt bỏ, gạt bỏ (ai...)
- (thương nghiệp) Đumpinh, sự bán hạ hàng ế thừa ra thị trường nước ngoài
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dumping"
Lượt xem: 329