dumpling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dumpling
Phát âm : /'dʌmpliɳ/
+ danh từ
- bánh bao; bánh hấp
- bánh bao nhân táo ((cũng) apple dumpling)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người béo lùn; con vật béo lùn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dumpling"
- Những từ có chứa "dumpling":
apple-dumpling dumpling - Những từ có chứa "dumpling" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bánh chay bánh bao
Lượt xem: 289