--

dundathu pine

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dundathu pine

+ Noun

  • cây gỗ giống cây tùng bách nhưng gỗ có trọng lượng nhẹ hơn và mềm hơn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dundathu pine"
  • Những từ có chứa "dundathu pine" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nhựa thông thông
Lượt xem: 84